--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nền nếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nền nếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nền nếp
+ noun
groove, orderly routine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nền nếp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nền nếp"
:
nền nếp
nhộn nhịp
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
nền nếp
:
groove, orderly routine
+
pavage
:
thuế lát đường phố
+
maggot
:
con giòi (trong thịt thối, phó mát)
+
bảnh bao
:
Smart, spruce, well groomedăn mặc bảnh baoto be smartly dressed, to be dressed up to the nines"Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"Close-shaven and smartly dressed
+
handelian
:
thuộc, liên quan tới, hay theo phong cách của George Frederick Handel (một nhà soạn nhạc người Đức)